Lịch Đỏ 2025 Và 16 Đợt Nghỉ Lễ Ở Nhật Bản
By thutra Tin tức
Nhật Bản là quốc gia có lịch nghỉ lễ đặc biệt phong phú với nhiều ngày nghỉ chính thức trải dài khắp năm. Những ngày này không chỉ mang ý nghĩa văn hóa mà còn là thời điểm để mọi người sum họp, thư giãn hoặc tham gia các hoạt động truyền thống. Dưới đây là Lịch đỏ 2025 và các ngày nghỉ lễ tại Nhật Bản 2025 được đăng trên trang của văn phòng nội các Nhật Bản.
DANH SÁCH CÁC NGÀY NGHỈ LỄ CHÍNH THỨC TẠI NHẬT BẢN NĂM 2025

*Lưu ý:
– Ngày nghỉ bù: Nếu ngày lễ rơi vào Chủ Nhật người lao động sẽ được nghỉ bù vào ngày kế tiếp.
– Tuần lễ Vàng: Gồm các ngày 29/4, 3/5, 4/5 và 5/5, đây là khoảng thời gian dài nhất để người dân nghỉ ngơi và du lịch.
Ý NGHĨA TỪNG NGÀY NGHỈ LỄ NHẬT BẢN
Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, mà còn sở hữu nền văn hóa phong phú được thể hiện rõ qua các ngày nghỉ lễ. Mỗi ngày lễ tại Nhật Bản đều mang ý nghĩa lịch sử, văn hóa và tinh thần sâu sắc, giúp người dân kết nối với truyền thống và gia đình.
1. Ngày đầu năm mới (元日 – Ganjitsu) – 1/1
Ý nghĩa: Đây là ngày lễ quan trọng nhất trong năm, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới. Người Nhật thường sum họp gia đình, cầu nguyện tại đền chùa, và gửi lời chúc tốt đẹp đến người thân.
Hoạt động phổ biến: Tham gia lễ “Hatsumode” (lễ viếng đền đầu năm), ăn Osechi (món ăn truyền thống) và uống rượu sake.
2. Ngày lễ Thành Nhân (成人の日 – Seijin no Hi) – Thứ Hai tuần thứ hai của tháng 1
Ý nghĩa: Tôn vinh và chào đón những người tròn 20 tuổi, đánh dấu bước trưởng thành trong xã hội.
Hoạt động phổ biến: Thanh niên mặc kimono hoặc hakama, tham gia các buổi lễ chính thức tại địa phương và chụp ảnh lưu niệm.

3. Ngày Quốc khánh (建国記念の日 – Kenkoku Kinen no Hi) – 11/2
Ý nghĩa: Kỷ niệm ngày lập quốc theo truyền thuyết về Thiên hoàng Jimmu, người sáng lập Nhật Bản.
Hoạt động phổ biến: Treo cờ quốc gia tại các cơ quan công cộng và tổ chức các buổi lễ chính thức.
4. Ngày sinh nhật Thiên hoàng (天皇誕生日 – Tennou Tanjoubi) – 23/2
Ý nghĩa: Mừng sinh nhật Thiên hoàng đương nhiệm. Đây là dịp để người dân thể hiện lòng kính trọng với Hoàng gia.
Hoạt động phổ biến: Hoàng cung mở cửa để người dân đến chúc mừng.
5. Ngày Xuân phân 春分の日
Ý nghĩa: một ngày để “ca ngợi thiên nhiên và trân trọng những sinh vật sống.”Người ta nói rằng ngày này được coi là một ngày lễ vì độ dài của ngày và đêm là như nhau, và là thời điểm mà tất cả sự sống trong tự nhiên được hồi sinh. Ngày Xuân phân và Thu phân vào tháng 9 không có ngày cụ thể theo quy định của pháp luật.
6. Ngày Chiêu Hòa (昭和の日 – Shouwa no Hi) – 29/4
Ý nghĩa: Tưởng nhớ Thiên hoàng Chiêu Hòa và những đóng góp của ông trong thời kỳ hiện đại hóa Nhật Bản.
Hoạt động phổ biến: Bắt đầu Tuần lễ Vàng, nhiều người đi du lịch hoặc tham gia lễ hội.
7. Ngày Hiến pháp (憲法記念日 – Kenpou Kinenbi) – 3/5
Ý nghĩa: Kỷ niệm ngày ban hành Hiến pháp Nhật Bản năm 1947, nhấn mạnh tầm quan trọng của hòa bình và dân chủ.
Hoạt động phổ biến: Các buổi tọa đàm về lịch sử và ý nghĩa của Hiến pháp.
8. Ngày Xanh (みどりの日 – Midori no Hi) – 4/5
Ý nghĩa: Tôn vinh thiên nhiên và nhấn mạnh vai trò của môi trường trong cuộc sống.
Hoạt động phổ biến: Tham gia các hoạt động trồng cây, làm sạch môi trường.

9. Ngày Thiếu nhi (こどもの日 – Kodomo no Hi) – 5/5
Ý nghĩa: Cầu mong sức khỏe và hạnh phúc cho trẻ em, đồng thời thể hiện sự biết ơn đối với các bậc cha mẹ.
Hoạt động phổ biến: Treo cờ cá chép (Koinobori) và tổ chức tiệc gia đình.
10. Ngày của Biển (海の日 – Umi no Hi) – Thứ Hai tuần thứ ba của tháng 7
Ý nghĩa: Cảm ơn biển cả vì nguồn tài nguyên quý giá và lợi ích kinh tế mà nó mang lại.
Hoạt động phổ biến: Tham gia các lễ hội ven biển, bơi lội và vui chơi trên bãi biển.
11. Ngày Kính lão (敬老の日 – Keirou no Hi) – Thứ Hai tuần thứ ba của tháng 9
Ý nghĩa: Tôn vinh người cao tuổi và ghi nhận những đóng góp của họ cho xã hội.
Hoạt động phổ biến: Tặng quà và tổ chức các buổi tiệc tri ân tại gia đình hoặc địa phương.
12. Ngày Thu phân (秋分の日- Shuubun no Hi)
Giống như Ngày Xuân Phân, đây là một ngày lễ đánh dấu thời điểm chuyển mùa trong năm. Theo tục lệ, người Nhật thường sẽ đến viếng mộ tổ tiên của họ trong thời gian này.
13. Ngày Thể thao (スポーツの日 – Supootsu no Hi) – Thứ Hai tuần thứ hai của tháng 10
Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần thể thao và lối sống lành mạnh.
Hoạt động phổ biến: Tổ chức các sự kiện thể thao và cuộc thi chạy.

14. Ngày Văn hóa (文化の日 – Bunka no Hi) – 3/11
Ý nghĩa: Tôn vinh văn hóa, nghệ thuật và thúc đẩy giáo dục.
Hoạt động phổ biến: Triển lãm nghệ thuật, lễ trao giải thưởng văn hóa.
15. Ngày Lao động (勤労感謝の日 – Kinrou Kansha no Hi) – 23/11
Ý nghĩa: Biểu dương lao động và tôn vinh sự chăm chỉ, cống hiến của người dân.
Hoạt động phổ biến: Các buổi lễ tại cơ quan và địa phương để tôn vinh những người lao động.
16. Đêm Giao thừa (大晦日 – Oomisoka) – 31/12
Ý nghĩa: Thời điểm kết thúc năm cũ, chuẩn bị đón năm mới với hy vọng và may mắn.
Hoạt động phổ biến: Ăn “Toshikoshi Soba” (mì trường thọ), dọn dẹp nhà cửa, và nghe tiếng chuông chùa (Joya no Kane).
Mỗi ngày lễ tại Nhật Bản đều gắn liền với giá trị truyền thống, văn hóa và tinh thần độc đáo. Việc hiểu ý nghĩa từng ngày nghỉ lễ không chỉ giúp bạn hòa nhập tốt hơn với cuộc sống tại Nhật mà còn là cách để khám phá văn hóa đặc sắc của quốc gia này.
Nguồn: Sưu tầm