Đơn Hàng Thực Phẩm – Shizuoka
Shizuoka |
18 - 30 tuổi |
177.848 yên/ tháng |
63 |
Ngày PV: 15/04/2025 |
Đơn Hàng Thực Phẩm – Gunma
Gunma |
18 - 30 tuổi |
170.280 yên/ tháng |
60 |
Ngày PV: 22/04/2025 |
Đơn Hàng Chế Biến Thực Phẩm – Hyogo, Fukushima, Shizuoka, Miyagi, Saitama, Gunma, Fukuoka, Chiba, Osaka, Kyoto, Kanagawa
NHẬT BẢN |
18 - 33 tuổi |
Thực lĩnh 15-20 man/tháng |
31 |
Ngày PV: 28/04/2025 |
Đơn Hàng Thực Phẩm – Gunma
Gunma |
18 - 29 tuổi |
170.280 yên/ tháng |
53 |
Ngày PV: 21-27/04/2025 |
Đơn Hàng Thực Phẩm – Fukuoka
Fukuoka |
18 - 33 tuổi |
174.592 yên/ tháng |
50 |
Ngày PV: 22/04/2025 |
Đơn Hàng Thực Phẩm Life – Tokyo
Tokyo |
18 - 33 tuổi |
203.667 yên/ tháng |
50 |
Ngày PV: 04/04/2025 |
Đơn Hàng Thực Phẩm – Niigata
Niigata |
18 - 30 tuổi |
168.944 yên/ tháng |
50 |
Ngày PV: 21/04/2025 |
Đơn Hàng Chế Biến Đồ Ăn Sẵn – Chiba
Chiba |
18 - 30 tuổi |
187.920 yên/ tháng |
38 |
Ngày PV: 25/03/2025 |
Đơn Hàng Chế Biến Thực Phẩm – Osaka, Gunma, Saitama, Fukushima, Kanagawa
NHẬT BẢN |
18 - 33 tuổi |
35 |
Ngày PV: 26/03/2025 |
Đơn Hàng Chế Biến Thực Phẩm – Hyogo, Fukushima, Shizuoka, Miyagi, Saitama, Gunma, Fukuoka, Chiba, Osaka, Kyoto, Kanagawa
NHẬT BẢN |
18 - 33 tuổi |
25 |
Ngày PV: 26/03/2025 |
- 1
- 2